Bảng chuyển đổi đơn vị đo: MESH, INCH, MICRON, MILLIMETERS


BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO: MESH, INCH, MICRON, MILLIMETERS

MESH TO MICRON

MICRON TO MESH

MESH

INCH

MICRON

MILLIMETERS

3

0.265

6730

6.73

4

0.187

4760

4.76

5

0.157

4000

4

6

0.132

3360

3.36

7

0.111

2830

2.83

8

0.0937

2380

2.38

10

0.0787

2000

2

12

0.0661

1680

1.68

14

0.0555

1410

1.41

16

0.0469

1190

1.19

18

0.0394

1000

1

20

0.0331

841

0.841

25

0.028

707

0.707

30

0.0232

595

0.595

35

0.0197

500

0.5

40

0.0165

400

0.4

45

0.0138

354

0.354

50

0.0117

297

0.297

60

0.0098

250

0.25

70

0.0083

210

0.21

80

0.007

177

0.177

100

0.0059

149

0.149

120

0.0049

125

0.125

140

0.0041

105

0.105

170

0.0035

88

0.088

200

0.0029

74

0.074

230

0.0024

63

0.063

270

0.0021

53

0.053

325

0.0017

44

0.044

400

0.0015

37

0.037

 


Công ty TNHH Công Nghệ Thiết Bị Lọc Miền Nam, chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị lọc:

- Thiết bị lọc nước

- Thiết bị lọc thực phẩm

- Thiết bị lọc dược phẩm

- Thiết bị lọc hóa chất

- Thiết bị lọc dầu thủy lực

- Thiết bị lọc khí bụi


Liên hệ trực tiếp để được tư vấn, gửi catalogue và báo giá

Mr Đức - 0902 944 594

Web: www.locmiennam.com

Mail: hongduc@locmiennam.com


 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0902 944 594
x